Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
俊傑 tuấn kiệt
1
/1
俊傑
tuấn kiệt
Từ điển trích dẫn
1. Người tài trí xuất chúng. ☆Tương tự: “hào kiệt” 豪傑, “anh hào” 英豪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tài giỏi. Người tài giỏi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phỏng Thanh Đàm công tiêu tức bất kiến bi thuật - 訪清潭公消息不見悲述
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0